ENTERTAINMENT?

Bên cạnh phần học chính, bạn cũng nên giải trí với tiếng Anh bằng cách nghe các chương trình truyền hình, bài nói và bài học cuộc sống thông qua các video SEAD đã chọn lọc sẵn cho bạn.
Unit 79: Special occasions

Unit 79: Special occasions

Bạn bấm vào đầu mục mỗi bước để xem lại hướng dẫn nếu cần nhé.

A: Can I help you? | Tôi giúp gì được cho cô không?

B: Yes, I want to send some flowers to my mother in Chicago. | Vâng, tôi muốn gửi hoa cho mẹ của tôi ở Chicago.

A: What kind of flowers would you like? | Cô muốn loại hoa nào?

B: Well, what do you recommend? | À, anh gợi ý hoa gì?

A: Roses are very nice at this time of the year. | Hoa hồng rất đẹp vào thời điểm này trong năm.

B: OK. A dozen pink roses, please. | Được rồi. Lấy cho tôi 12 đoá hoa hồng đi.

A: Would you like to include a message? | Cô có muốn kèm lời nhắn không?

B: Yes. Just say, “Happy Birthday, Mom. Love, Cindy.” | Có. Hãy ghi “Chúc mừng sinh nhật, Mẹ. Thân ái, Cindy.

C: Mrs. Martinez? | Bà Martinez?

D: Yes, Paul? | Vâng, Paul?

C: This is a present for you. | Đây là món quà dành cho bà.

D: A present for me? What a nice surprise. Can I open it now? | Quà cho tôi à? Ngạc nhiên quá đi thôi. Giờ tôi mở ra được không?

C: Yes, of course. | Vâng, tất nhiên rồi.

D: Ooh! Candy! I love candy. Thank you very, very much, Paul. | Ồ! Kẹo! Tôi thích kẹo lắm. Cảm ơn cậu rất rất nhiều, Paul.

C: Thank you, Mrs. Martinez. You’ve been very kind to me. | Cảm ơn bà Martinez. Bà đã rất tốt với tôi.

E: It’s been a wonderful party. Thank you very much. | Bữa tiệc thật tuyệt vời. Cảm ơn bạn rất nhiều.

F: But you can’t go yet! The party’s just beginning. | Nhưng bạn chưa thể về đâu! Bữa tiệc chỉ mới bắt đầu thôi.

E: I’m sorry, but I really have to. I have to catch the last train. | Tôi xin lỗi nhưng tôi thật sự phải đi. Tôi phải bắt được chuyến xe lửa cuối cùng.

F: Don’t be silly. I’ll give you a ride. Where are you going? | Đừng ngốc thế. Tôi sẽ cho bạn quá giang. Bạn đi đâu?

E: Montreal! | Montreal!

F: Oh, well. Thanks for coming, and thanks for the present. | À. Cảm ơn bạn vì đã đến, và cảm ơn vì món quà nhé.

E: You’re very welcome. I’ll see you soon. | Không có gì. Tôi sẽ gặp bạn sớm.

F: See you. | Hẹn gặp lại.

Language focus

Thực hành những cấu trúc sau:

What kind of (flowers) would you like?
What do you recommend?
Can I open it now?
What a nice surprise!
I’ll give you a ride.
Don’t be silly!

She wants to send some flowers to her mother in Chicago.
Roses are very nice at this time of the year.
I really have to go. I have to catch the last train.

Tình huống: Bạn đi ăn tối với một người bạn. Hãy thực hành đóng 2 vai A và B theo gợi ý trong ngoặc nhé!

A: (Say good night and thank your friend for dinner.) – The food was great. Thank you so much for inviting me. But I’m afraid I have to go now.
B: (Say you enjoyed the dinner, too. Ask A not to leave yet.) – Don’t leave just yet! Stay for dessert! I made it myself.
A: (Say you have to go.)
B: (Ask “Why?”.)
A: (Think of a good reason.)
B: (Offer something (a ride home? coffee? use of the telephone?))
A: (Say thank you – but refuse the offer. Say good night.)
B: (Thank A for coming.)

0:00 / 0:00
Conversation A - B
Conversation C - D
Conversation E - F

Tự đánh giá và cam kết:

“Thank you for being with us on your journey of learning English.” – Anthony & Aileen

Contact Me on Zalo

STUDY GUIDE

Bạn bấm vào đầu mục mỗi bước để xem/ẩn hướng dẫn nhé.

Bước 1: Nghe hiểu

Mục tiêu: Hiểu rõ ý nghĩa bài nghe.

Bấm nghe qua một lần xem chỗ nào đã hiểu, chỗ nào chưa hiểu, sau đó tra cách phát âm và ý nghĩa của từ mới nếu có. Lưu ý, bạn không cần học thuộc từ vựng, mà chỉ cần tra cứu để giúp hiểu câu trong bài nghe. Sau khi đã hiểu toàn bộ bài nghe, bấm nghe thêm một lần nữa.

Bước 2: Luyện phát âm chuẩn

Mục tiêu: Luyện phát âm đúng theo giọng bản ngữ

Luyện shadowing (nói đuổi): Bấm nghe từng câu, tạm dừng và nói theo ngay sau đó, sao cho cách phát âm, nhấn nhá và ngữ điệu tốt nhất có thể. Bạn lập lại đến khi thuận miệng.

Luyện role-play (nhập vai): Bây giờ bạn chìm trong ngữ cảnh của bài nghe và vào vai từng nhân vật trong đó. Các câu nói ra cần đúng phát âm và xuất phát từ cảm xúc của chính bạn. 

Thâu âm để nghe lại và chỉnh sửa.

Bước 3: Luyện phản xạ nghe - đáp

Mục tiêu: Luyện nghe hiểu liền câu hỏi và bật ra câu đáp.

Bạn bấm nút loa để nghe câu ngữ cảnh và câu hỏi phản xạ dựa trên câu ngữ cảnh đó. Hãy nghe nhiều lần cho đến khi nghe hiểu liền câu hỏi và bật ra câu trả lời ngay sau đó.

Thâu âm, nghe lại và chỉnh sửa.

Bước 4: Luyện nói

Mục tiêu: Luyện nói, ứng dụng từ bài học.

Bạn thực hiện các hoạt động nói bên dưới. Thâu âm, nghe lại và chỉnh sửa.

Bước 5: Luyện nghe hiểu liền

Mục tiêu: Luyện nghe đến mức thấm nhuần ý nghĩa, nghe hiểu liền như nghe tiếng Việt 

Nghe thấm nhuần là năng lực quan trọng nhất vì trong giao tiếp bạn có thể nói ít nhưng không thể nghe không hiểu hoặc nghe hiểu mà chậm. Luyện nghe thấm nhuần là bạn sẽ luyện nghe đến mức có thể nghe hiểu liền mà không phải do ghi nhớ nội dung bài nghe – nôm na là như nghe hiểu tiếng Việt vậy.

Lúc nghe nếu còn xuất hiện chữ trong đầu, hay dịch ra tiếng Việt mới hiểu thì chưa phải là nghe thấm nhuần. Lúc nghe mà hiểu được do ghi nhớ hoặc thuộc lòng thì vẫn chưa phải là nghe thấm nhuần. Khi đó, bạn cần tiếp tục nghe cho đến khi thấm nhuần. 

Với mỗi bài học bạn cần lập lại bước này nhiều lần vào nhiều ngày khác nhau mới có thể nghe thấm nhuần được. Mỗi lần lập lại nên thực hiện ít nhất 20 lần nghe. Mỗi lần nghe là một lần mới (như chưa nghe bài này bao giờ), có như vậy bạn mới tránh được việc nghe hiểu do ghi nhớ.

Bạn có thể tập nghe thấm nhuần khi đang làm việc khác như nấu ăn, khi đang tắm, khi ngủ, khi đang thư giãn, v.v… Khi đã nghe thấm nhuần, bạn viết lại nội dung bài nghe sao cho đúng chỉnh tả, bằng cách bấm nghe, tạm dừng từng câu và viết câu đó vào ô luyện viết chính tả.

Những nút tiện ích:

Bên trái bài học:
– Nút thâu âm: dùng để thâu âm, nghe lại để chỉnh sửa, và lưu lại bài thực hành về máy

Bên phải bài học
– Tra từ: để tra cứu từ vựng, bạn chỉ cần nhấp đúp vào từ, hoặc nhấn giữ phím Ctrl quét chọn từ/cụm từ cần tra, hoặc bấm nút kính lúp bên phải để hiện/ẩn từ điển.
– Về đầu bài học: nút mũi tên giúp bạn trở về đầu bài học nhanh chóng
– Tiến độ bài học: nút phần trăm chỉ tiến độ của bài đang học, 100% là cuối bài/cuối trang
– Nút Zalo: liên hệ khi bạn cần giúp đỡ

Bên trong bài học:
– Language focus: giải thích cụm từ và cấu trúc ngữ pháp chính trong bài nghe, lưu ý phần giải thích này bạn đọc để nắm đại ý thôi, không cần ghi nhớ, mà hãy dành nhiều thời gian cho những phần thực hành
– Gợi ý: đáp án hoặc gợi ý giúp bạn thực hành tốt hơn