Unit 73: Comparing things
Bạn bấm vào đầu mục mỗi bước để xem lại hướng dẫn nếu cần nhé.
A: Are you ready? | Bạn sẵn sàng chưa?
B: Yes. Let’s go down for breakfast. | Rồi. Đi xuống ăn sáng thôi.
A: I like your room. | Tôi thích phòng của bạn đấy.
B: It’s the same as yours. | Nó giống phòng của bạn mà.
A: It isn’t. It’s different from mine. | Không phải. Phòng này khác phòng của tôi.
B: Is it? | Vậy à?
A: Yes, it is. It’s bigger, and it has a better view. | Đúng vậy. Nó to hơn, và có tầm nhìn tốt hơn nữa.
C: Hi, Sarah. Good to see you. | Xin chào, Sarah. Rất vui được gặp cô.
A: Good to see you, Sam. Are you staying here? | Rất vui được gặp anh, Sam. Anh đang ở đây à?
C: No. I’m at the Ambassador. It’s down the street. | Không. Tôi đang ở Đại sứ quán. Nó ở ngay đường này.
A: How is it? | Chỗ đó thế nào?
C: Well, it isn’t as modern as this hotel, but it’s very comfortable. | À thì, nó không hiện đại như khách sạn này, nhưng rất thoải mái.
A: How long have you been at this conference? | Anh đã tham dự hội nghị này bao lâu rồi?
C: As long as you have. Two days. | Lâu như cô vậy đó. Hai ngày.
A: That’s funny. I haven’t seen you before. | Thật là buồn cười. Trước đây tôi chưa gặp anh.
C: Really? I saw you in the coffee shop. I waved, but you didn’t see me. | Thật không? Tôi đã thấy cô trong quán cà phê. Tôi vẫy tay, nhưng cô không nhìn thấy.
A: Did you enjoy that presentation? | Bạn có thích bài thuyết trình đó không?
B: Not really. Did you? | Không hẳn vậy. Còn bạn thì sao?
A: No. I’ve heard a lot of boring speakers before, but he’s the most boring speaker I’ve ever heard! | Không. Trước đây tôi đã nghe rất nhiều diễn giả nhàm chán, nhưng anh ấy là người nói nhàm chán nhất mà tôi từng nghe!
B: Are you going to the next presentation? | Bạn sẽ đến bài thuyết trình tiếp theo chứ?
A: No. Are you? | Không. Còn bạn thì sao?
B: No, I’m not. Let’s go and have a cup of coffee. | Tôi cũng không. Chúng ta hãy đi uống một ly cà phê đi.
Các dạng so sánh trong tiếng Anh:
It’s the same as yours.
It’s different from yours.
This hotel isn’t as modern as that hotel.
It’s as comfortable as yours.
He’s the most (boring speaker) I’ve ever heard.
Hoạt động 1. Bạn hãy so sánh 2 phòng khách sạn dưới đây nhé.
Ví dụ:
The room on the right isn’t as modern as the room on the left.
The room on the left is more expensive than the room on the right.
Hoạt động 2. Bạn và bạn thân của bạn có điểm gì giống và khác nhau?
1. 2. 3. 4. 5. 6.
1. Is your best friend older or younger than you?
2. Who’s taller?
3. Who’s more sociable? (“sociable” có nghĩa là hòa đồng, dễ chan hòa với mọi người xung quanh)
4. Who’s funnier?
5. Are your hobbies the same as your best friend’s? (Giải thích thêm)
6. Is your fashion style different from your best friend’s? (Giải thích thêm)
Tự đánh giá và cam kết:
- Tôi có thể dùng so sánh bằng, so sánh hơn và so sánh nhất một cách thuần thục.
- Tôi có thể nói về những điểm giống và khác nhau giữa mình và mọi người xung quanh bằng các dạng so sánh này.
- Tôi đã thực hành nghe hiểu liền và sẽ tiếp tục cho đến khi thực sự nghe hiểu liền như tiếng Việt.
“Thank you for being with us on your journey of learning English.” – Anthony & Aileen