Unit 7: Requests
Bạn bấm vào đầu mục mỗi bước để xem lại hướng dẫn nếu cần nhé.
A: Hi. A cola, please. | Xin chào, vui lòng cho một ly cola.
B: Regular or large? | Ly thường hay lớn?
A: Regular, please. | Ly thường.
B: There you go. | Của cô đây.
A: Thanks. How much is that? | Cảm ơn. Bao nhiêu vậy?
B: $1.15. | 1.15 đô.
A: Thank you. | Cảm ơn anh.
B: You’re welcome. | Không có chi.
C: Could you pass the salt, please? | Cô đưa giúp tôi lọ muối được không?
A: Sure. Here you are. | Được chứ. Của anh đây.
C: Thanks. | Cảm ơn.
A: And the pepper? | Tiêu luôn không?
C: No, thanks. | Không, cảm ơn.
C: Could I have your phone number? | Cô cho tôi số điện thoại được không?
A: It’s in the phone book. | Nó có trong sổ danh bạ đó.
C: What’s your last name? | Họ của cô là gì?
A: It’s in the book, too. | Cũng có trong sổ luôn đó.
C: Very funny. | Vui tính thật.
A: OK. It’s 639-7701. | Được rồi. Là 639-7701.
requests; could (request); prices
Requests
S-S: Regular, please. – There you go.
Q-A: Could you pass the salt, please? – Sure. Here you are.
Q-A: Could I have your phone number, please? – Sure. | OK. It’s 639-7701.
* S-S = Statement (Request) – Statement (Response).
* Q-A = Question (Request) – Answer (Response)
Prices
Q-A: How much is that? – (It’s) 1.15 dollars. = It’s a dollar fifteen.
Expressions
Thank you. – You’re welcome.
Thanks. – Not at all.
Regular or large? – Regular, please. | Large, please.
There you go. – Thanks.
Is it 2 dollars? – No, it isn’t.
Is it 1 dollar? – No, it isn’t.
How much is it? – (It’s) $1.15.
90 ninety 100 a hundred
Could I have your phone number? – Sure. It’s 356-8022.
Is it 365-8202? – No, it isn’t.
Is it 356-8022? – Yes, it is.
Thank you. – Not at all.
Could I have your phone number? – Sorry. I’m afraid you couldn’t.
Could I have your home address? – Sorry. (I’m afraid) you couldn’t.
Could I have your business address? – Sorry. (I’m afraid) you couldn’t.
Could I have your room number? – Sorry. (I’m afraid) you couldn’t.
Hoạt động 1. Chính bạn đặt câu hỏi (Q: question) và trả lời (A: answer) theo hình và từ khoá bên dưới
(bread)
Q: Could you pass (me) the bread, please?
A: Sure. Here you are.
Q: Thank you.
A: Not at all. / My pleasure. / You’re welcome. / Don’t mention it.
(milk) (cream) (straws) (salad dressing) (sweetener)
Hoạt động 2. Cùng làm một đoạn hội thoại ngắn nhé. Tôi hỏi, bạn trả lời.
1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10.
1. Do you want to go out for coffee? (Bạn có muốn đi đâu đó uống cà phê không?)
– Oh yes, sure. (Được đấy.)
2. Where’s the nearest coffee shop? (Kiếm quán nào gần nhất đi.)
– There’s a nice one on Phan Dang Luu street. (Có một quán ngon trên đường PDL.)
3. How much is a cup of coffee? (Cà phê ở đó bao nhiêu một ly?)
– It’s around about one two dollars. (Khoảng một, hai đô gì đấy.)
4. Does it taste good? (Vị cà phê ở đó ngon chứ?)
– Yes, it does. I really enjoy the taste there. (Ngon. Tôi rất thích vị cà phê ở đó.)
In the coffee shop
5. Could you pass me the sugar? (Lấy giúp tôi túi đường.)
– Sure. Here you are. (Của bạn đây.)
6. Thank you.
– Not at all. | Don’t mention it. | You’re welcome. (Không có gì.)
7. Do you drink coffee with milk? (Bạn có thích uống cà phê sữa không?)
– No, I don’t. Black with no ice is my favorite. (Không. Tôi thích nhất cà phê đen không đá.)
8. Could I have your phone number? (Cho tôi xin số điện thoại của bạn nhé.)
– Definitely. It’s 0938-70-55-24. (Được. 0938-70-55-24.)
9. I’ll pay today. (Hôm nay tôi mời nhé.)
– Come on, it’s my treat today. (Thôi nào, hôm nay tôi mời.)
10. It is on me. (Tôi mời.)
– OK, fine. It’ll be on me next time. (OK, thôi được. Lần tới để tôi mời nhé.)
Tự đánh giá và cam kết:
- Tôi có thể hỏi đáp sử dụng Could you pass (me) ...? và Could I have...?.
- Tôi có thể đếm số từ 0 - 100.
- Tôi có thể hỏi đáp đơn giản về giá cả của đồ vật, ẩm thực, sản phẩm, v.v.
- Tôi đã thực hành nghe hiểu liền và sẽ tiếp tục cho đến khi thực sự nghe hiểu liền như tiếng Việt.
“Thank you for being with us on your journey of learning English.” – Anthony & Aileen