Unit 59: Telephoning
Bạn bấm vào đầu mục mỗi bước để xem lại hướng dẫn nếu cần nhé.
M: Hello? | Xin chào?
N: Hello. Is Akiko Nakamura there? | Xin chào. Có Akiko Nakamura ở đó không?
M: Who’s calling, please? | Cho hỏi ai đang gọi vậy ạ?
N: Travis Bergman. | Travis Bergman.
M: Please hold. | Vui lòng giữ máy.
N: Thanks. | Cảm ơn.
M: Uh, hello. I’m sorry, but Akiko’s out. | À, xin chào. Tôi xin lỗi, nhưng Akiko ra ngoài rồi.
N: Oh. When do you expect her back? | Ồ. Anh có biết khi nào cô ta về không?
M: I’m not sure. | Tôi không chắc lắm.
N: Could you take a message? | Anh có thể ghi lại lời nhắn được không?
M: Yes, of course. | Vâng, được chứ.
O1: Nynex. What city? | Nynex. Thành phố nào?
P: San Diego. | San Diego.
O1: That’s area code 619. Please dial 619-555-1212 for Directory Assistance in that area. | Mã vùng là 619. Vui lòng quay số 619-555-1212 để được Hỗ trợ Danh bạ trong khu vực đó.
O2: Pacific Bell. What name and city? | Pacific Bell. Tên gì và thành phố nào?
P: Gonzalez. 1854 Camelia Drive, San Diego. | Gonzalez. 1854 Camelia Drive, San Diego.
Tape: The number is area code 619-451-0239. | Số là mã vùng 619-451-0239.
Q: Hotel operator. | Nhân viên trực điện thoại đây ạ.
R: Hello. Can I call direct to Rio de Janeiro from my room? | Xin chào. Tôi có thể gọi trực tiếp đến Rio de Janeiro từ phòng của mình không?
Q: Yes. First press 9 for an external line. Wait for a tone, then press the international access number 011. | Vâng. Đầu tiên nhấn 9 cho đường dây nước ngoài. Chờ tiếng báo, sau đó bấm số truy cập quốc tế 011.
R: OK. What next? | Vâng. Bước tiếp theo là gì?
Q: Then press the country code…55 for Brazil, and the area code. | Sau đó nhấn mã quốc gia… 55 cho Brazil và mã vùng.
R: Right. Rio’s 21, I think. | À. Tôi nghĩ là mã của Rio là 21.
Q: That’s correct. Then just press the local number. | Đúng vậy. Sau đó chỉ cần bấm gọi số địa phương.
R: That’s great. Thank you. | Tốt quá. Cảm ơn anh.
Q: You’re welcome. | Không có chi.
Telephone Language (Cách nói chuyện qua điện thoại)
Is (Akiko) there, please?
Please hold.
Just a minute, please.
One moment, please.
Who’s calling?
When do you expect (her) back?
Could you take a message?
Can I call direct to (somewhere) from (somewhere else)?
Cùng nhau đóng vai cho đoạn hội thoại cơ bản sau nhé!
Tự đánh giá và cam kết:
- Tôi có thể tự tin trò chuyện qua điện thoại ở những tình huống đơn giản hằng ngày.
- Tôi đã thực hành nghe hiểu liền và sẽ tiếp tục cho đến khi thực sự nghe hiểu liền như tiếng Việt.
“Thank you for being with us on your journey of learning English.” – Anthony & Aileen