ENTERTAINMENT?

Bên cạnh phần học chính, bạn cũng nên giải trí với tiếng Anh bằng cách nghe các chương trình truyền hình, bài nói và bài học cuộc sống thông qua các video SEAD đã chọn lọc sẵn cho bạn.
Unit 51: Talking about the past

Unit 51: Talking about the past

Bạn bấm vào đầu mục mỗi bước để xem lại hướng dẫn nếu cần nhé.

G: Hi, there. I’m David and I’m your waiter for today. Are you enjoying your vacation? | Xin chào. Cháu là David và cháu là người phục vụ của mọi người ngày hôm nay. Cả nhà đi nghỉ vui chứ ạ?

H: Yes, thanks. | Vâng, cảm ơn.

G: Is this your first day in Orlando? | Hôm nay là ngày đầu tiên của mọi người ở Orlando à?

H: No, we came here two days ago. | Không, chúng tôi đến đây cách đây 2 ngày rồi.

G: Where are you from? | Mọi người đến từ đâu vậy?

H: Canada… We’re from Toronto. | Canada… Chúng tôi đến từ Toronto.

G: Did you go to a theme park yesterday? | Hôm qua cả nhà đã đến công viên giải trí chưa?

H: Yes. We went to Universal Studios. | Có rồi. Chúng tôi đã đến Universal Studios.

G: Did you have a good time? | Mọi người chơi có vui không?

H: Yes, thank you. | Có, cảm ơn cậu.

G: Great! Now, what can I get you for breakfast? | Tốt quá! Giờ cháu lấy gì cho bữa sáng đây ạ?

I: What did you do last weekend? | Cuối tuần trước cậu làm gì vậy?

J: I went to Tampa. | Tớ đi Tempa.

I: Really? How did you go? | Thật à? Cậu đi bằng gì?

J: I went by car. | Tới đi bằng xe hơi.

I: How long did it take? | Nó mất bao lâu?

J: It took about two hours. | Mất 2 tiếng.

I: Did you have a good time? | Cậu chơi có vui không?

J: Yeah, great. | Có chứ, vui lắm.

K: Excuse me. I left my glasses here this morning. | Tôi phiền chút. Tôi để quên kính ở đây sáng nay.

L: Where did you leave them? | Cô đã để kính ở đâu?

K: Over there. I was at the table by the window. | Ở đằng kia. Tôi ngồi ở bàn cạnh cửa sổ.

L: Well, you’re lucky. The waiter found them about an hour ago. | À, cô thật may mắn. Người phục vụ tìm thấy chúng cách đây 1 tiếng.

K: Thank goodness! I was really worried. | Cảm ơn trời phật! Tôi đã rất lo lắng.

L: There you go. He gave them to me a few minutes ago. | Của cô đây. Cậu ấy đưa cho cháu cách đây vài phút.

K: Yes. Those are mine. They’re new. I lost my last pair. | Vâng. Đúng là của tôi rồi. Đây là kính mới. Tôi đã làm mất cặp kính cũ rồi.

Language focus

Review of Past Simple tense (Ôn tập thì Quá khứ đơn)

We’re from Toronto. We came to Orlando two days ago.
We went to Universal Studios yesterday, and we had a good time.
I went to Tampa last weekend. I went there by car.
It took about two hours. And I had a great time.
I left my glasses at the table by the window this morning.
The waiter found the glasses about an hour ago. He gave them to me a few minutes ago.

Cùng làm một đoạn hội thoại ngắn nhé. Tôi hỏi, bạn trả lời. Sau đó bạn tổng hợp thông tin và thực hành nói một đoạn ngắn.

1. 2. 3. 4. 5.

1. How did you go to school/work today?
2. How long did it take?
3. What did you do last weekend?
4. What did you do yesterday evening?
5. Where were you an hour ago?

Gợi ý Ẩn gợi ý
0:00 / 0:00
Conversation G - H
Conversation I - G
Conversation K - L

Tự đánh giá và cam kết:

“Thank you for being with us on your journey of learning English.” – Anthony & Aileen

Contact Me on Zalo

STUDY GUIDE

Bạn bấm vào đầu mục mỗi bước để xem/ẩn hướng dẫn nhé.

Bước 1: Nghe hiểu

Mục tiêu: Hiểu rõ ý nghĩa bài nghe.

Bấm nghe qua một lần xem chỗ nào đã hiểu, chỗ nào chưa hiểu, sau đó tra cách phát âm và ý nghĩa của từ mới nếu có. Lưu ý, bạn không cần học thuộc từ vựng, mà chỉ cần tra cứu để giúp hiểu câu trong bài nghe. Sau khi đã hiểu toàn bộ bài nghe, bấm nghe thêm một lần nữa.

Bước 2: Luyện phát âm chuẩn

Mục tiêu: Luyện phát âm đúng theo giọng bản ngữ

Luyện shadowing (nói đuổi): Bấm nghe từng câu, tạm dừng và nói theo ngay sau đó, sao cho cách phát âm, nhấn nhá và ngữ điệu tốt nhất có thể. Bạn lập lại đến khi thuận miệng.

Luyện role-play (nhập vai): Bây giờ bạn chìm trong ngữ cảnh của bài nghe và vào vai từng nhân vật trong đó. Các câu nói ra cần đúng phát âm và xuất phát từ cảm xúc của chính bạn. 

Thâu âm để nghe lại và chỉnh sửa.

Bước 3: Luyện phản xạ nghe - đáp

Mục tiêu: Luyện nghe hiểu liền câu hỏi và bật ra câu đáp.

Bạn bấm nút loa để nghe câu ngữ cảnh và câu hỏi phản xạ dựa trên câu ngữ cảnh đó. Hãy nghe nhiều lần cho đến khi nghe hiểu liền câu hỏi và bật ra câu trả lời ngay sau đó.

Thâu âm, nghe lại và chỉnh sửa.

Bước 4: Luyện nói

Mục tiêu: Luyện nói, ứng dụng từ bài học.

Bạn thực hiện các hoạt động nói bên dưới. Thâu âm, nghe lại và chỉnh sửa.

Bước 5: Luyện nghe hiểu liền

Mục tiêu: Luyện nghe đến mức thấm nhuần ý nghĩa, nghe hiểu liền như nghe tiếng Việt 

Nghe thấm nhuần là năng lực quan trọng nhất vì trong giao tiếp bạn có thể nói ít nhưng không thể nghe không hiểu hoặc nghe hiểu mà chậm. Luyện nghe thấm nhuần là bạn sẽ luyện nghe đến mức có thể nghe hiểu liền mà không phải do ghi nhớ nội dung bài nghe – nôm na là như nghe hiểu tiếng Việt vậy.

Lúc nghe nếu còn xuất hiện chữ trong đầu, hay dịch ra tiếng Việt mới hiểu thì chưa phải là nghe thấm nhuần. Lúc nghe mà hiểu được do ghi nhớ hoặc thuộc lòng thì vẫn chưa phải là nghe thấm nhuần. Khi đó, bạn cần tiếp tục nghe cho đến khi thấm nhuần. 

Với mỗi bài học bạn cần lập lại bước này nhiều lần vào nhiều ngày khác nhau mới có thể nghe thấm nhuần được. Mỗi lần lập lại nên thực hiện ít nhất 20 lần nghe. Mỗi lần nghe là một lần mới (như chưa nghe bài này bao giờ), có như vậy bạn mới tránh được việc nghe hiểu do ghi nhớ.

Bạn có thể tập nghe thấm nhuần khi đang làm việc khác như nấu ăn, khi đang tắm, khi ngủ, khi đang thư giãn, v.v… Khi đã nghe thấm nhuần, bạn viết lại nội dung bài nghe sao cho đúng chỉnh tả, bằng cách bấm nghe, tạm dừng từng câu và viết câu đó vào ô luyện viết chính tả.

Những nút tiện ích:

Bên trái bài học:
– Nút thâu âm: dùng để thâu âm, nghe lại để chỉnh sửa, và lưu lại bài thực hành về máy

Bên phải bài học
– Tra từ: để tra cứu từ vựng, bạn chỉ cần nhấp đúp vào từ, hoặc nhấn giữ phím Ctrl quét chọn từ/cụm từ cần tra, hoặc bấm nút kính lúp bên phải để hiện/ẩn từ điển.
– Về đầu bài học: nút mũi tên giúp bạn trở về đầu bài học nhanh chóng
– Tiến độ bài học: nút phần trăm chỉ tiến độ của bài đang học, 100% là cuối bài/cuối trang
– Nút Zalo: liên hệ khi bạn cần giúp đỡ

Bên trong bài học:
– Language focus: giải thích cụm từ và cấu trúc ngữ pháp chính trong bài nghe, lưu ý phần giải thích này bạn đọc để nắm đại ý thôi, không cần ghi nhớ, mà hãy dành nhiều thời gian cho những phần thực hành
– Gợi ý: đáp án hoặc gợi ý giúp bạn thực hành tốt hơn