ENTERTAINMENT?

Bên cạnh phần học chính, bạn cũng nên giải trí với tiếng Anh bằng cách nghe các chương trình truyền hình, bài nói và bài học cuộc sống thông qua các video SEAD đã chọn lọc sẵn cho bạn.
Unit 46: In the office

Unit 46: In the office

Bạn bấm vào đầu mục mỗi bước để xem lại hướng dẫn nếu cần nhé.

Jane: Hello, Gloria. | Xin chào, Gloria.

Gloria: Hi, Jane. Did you enjoy lunch? | Chào Jane. Cô ăn trưa ngon miệng không?

Jane: Yes, I did. Did you finish those reports? | Tôi có. Cô đã hoàn thành báo cáo chưa?

Gloria: Yes, I typed them. They’re on your desk. | Rồi. Tôi đã đánh máy. Chúng ở trên bàn của cô đó.

Jane: Did you photocopy them? | Cô có sao in ra không?

Gloria: Yes, I photocopied everything. And I mailed the letters too. | Có, tôi đã sao in mọi thứ. Và tôi cũng đã gửi thư qua mail.

Jane: Good. Thank you. | Tốt. Cảm ơn cô.

Gloria: You’re welcome. Oh, Mr. Thompson was here. | Không có chi. À, ông Thompson đã ở đây đấy.

Jane: Mr. Thompson? Did he call for an appointment first? | Ông Thompson à? Ông ta có gọi hẹn trước không?

Gloria: No, he didn’t. | Ông ấy không có.

Jane: What time did he arrive? | Ông ấy đến lúc mấy giờ.

Gloria: About two o’clock. But he only waited about five minutes. | Khoảng 2 giờ. Nhưng ông ấy chỉ đợi khoảng 5 phút.

Jane: That’s strange. What did he want? | Lạ thật. Ông ấy muốn gì đây?

Gloria: He probably wanted some free advice. | Chắc là ông ấy muốn vài lời khuyên miễn phí.

Jane: Did anybody telephone? | Có ai gọi điện không?

Gloria: No, nobody. | Không có ai hết.

Jane: Oh, no! | Ôi, không!

Gloria: What’s the matter? | Chuyện gì vậy?

Jane: You mailed the letters. | Cô đã gửi thư qua mail.

Gloria: Yes, of course. | Vâng, tất nhiên rồi.

Jane: But I didn’t sign them! | Nhưng tôi không ký chúng.

Gloria: I signed them… with my name. | Tôi đã ký rồi…bằng tên của tôi.

Jane: Phew! Thank you, Gloria. That was great. | Phù! Cảm ơn cô, Gloria. Giỏi lắm!

Language focus

Past Simple tense of regular verbs: enjoy/finish/type/photocopy/mail/call/arrive/wait/want/telephone/sign
(Dạng Quá khứ đơn của những động từ có quy tắc: enjoy/finish/type/photocopy/mail/call/arrive/wait/want/telephone/sign)

Khi dùng những động từ này để nói về những hoạt động trong quá khứ, chúng ta cần thêm “-ed” vào cuối động từ.

He waited for five minutes.
I called her last night.
We enjoyed the party.
I finished work late yesterday.

Jane just finished lunch. She enjoyed it.
Glacia finished some reports. She typed them.
Glacia photocopied everything. She mailed the letters too.
Mr. Thomas arrived at about two o’clock. But he only waited for five minutes.
He didn’t call for an appointment first. He probably wanted some free advice.

Cùng làm một đoạn hội thoại ngắn nhé. Tôi hỏi, bạn trả lời. Sau đó bạn tổng hợp thông tin và thực hành nói một đoạn ngắn.

1. 2. 3. 4. 5. 6.

1. Did you have a good day today?
2. What time did you arrive at work/school today?
3. Did you call anyone this morning?
4. Did you wait for anyone this morning?
5. How long did you wait for him/her?
6. What did you enjoy doing today?

Gợi ý Ẩn gợi ý
0:00 / 0:00
In the office

Tự đánh giá và cam kết:

“Thank you for being with us on your journey of learning English.” – Anthony & Aileen

Contact Me on Zalo

STUDY GUIDE

Bạn bấm vào đầu mục mỗi bước để xem/ẩn hướng dẫn nhé.

Bước 1: Nghe hiểu

Mục tiêu: Hiểu rõ ý nghĩa bài nghe.

Bấm nghe qua một lần xem chỗ nào đã hiểu, chỗ nào chưa hiểu, sau đó tra cách phát âm và ý nghĩa của từ mới nếu có. Lưu ý, bạn không cần học thuộc từ vựng, mà chỉ cần tra cứu để giúp hiểu câu trong bài nghe. Sau khi đã hiểu toàn bộ bài nghe, bấm nghe thêm một lần nữa.

Bước 2: Luyện phát âm chuẩn

Mục tiêu: Luyện phát âm đúng theo giọng bản ngữ

Luyện shadowing (nói đuổi): Bấm nghe từng câu, tạm dừng và nói theo ngay sau đó, sao cho cách phát âm, nhấn nhá và ngữ điệu tốt nhất có thể. Bạn lập lại đến khi thuận miệng.

Luyện role-play (nhập vai): Bây giờ bạn chìm trong ngữ cảnh của bài nghe và vào vai từng nhân vật trong đó. Các câu nói ra cần đúng phát âm và xuất phát từ cảm xúc của chính bạn. 

Thâu âm để nghe lại và chỉnh sửa.

Bước 3: Luyện phản xạ nghe - đáp

Mục tiêu: Luyện nghe hiểu liền câu hỏi và bật ra câu đáp.

Bạn bấm nút loa để nghe câu ngữ cảnh và câu hỏi phản xạ dựa trên câu ngữ cảnh đó. Hãy nghe nhiều lần cho đến khi nghe hiểu liền câu hỏi và bật ra câu trả lời ngay sau đó.

Thâu âm, nghe lại và chỉnh sửa.

Bước 4: Luyện nói

Mục tiêu: Luyện nói, ứng dụng từ bài học.

Bạn thực hiện các hoạt động nói bên dưới. Thâu âm, nghe lại và chỉnh sửa.

Bước 5: Luyện nghe hiểu liền

Mục tiêu: Luyện nghe đến mức thấm nhuần ý nghĩa, nghe hiểu liền như nghe tiếng Việt 

Nghe thấm nhuần là năng lực quan trọng nhất vì trong giao tiếp bạn có thể nói ít nhưng không thể nghe không hiểu hoặc nghe hiểu mà chậm. Luyện nghe thấm nhuần là bạn sẽ luyện nghe đến mức có thể nghe hiểu liền mà không phải do ghi nhớ nội dung bài nghe – nôm na là như nghe hiểu tiếng Việt vậy.

Lúc nghe nếu còn xuất hiện chữ trong đầu, hay dịch ra tiếng Việt mới hiểu thì chưa phải là nghe thấm nhuần. Lúc nghe mà hiểu được do ghi nhớ hoặc thuộc lòng thì vẫn chưa phải là nghe thấm nhuần. Khi đó, bạn cần tiếp tục nghe cho đến khi thấm nhuần. 

Với mỗi bài học bạn cần lập lại bước này nhiều lần vào nhiều ngày khác nhau mới có thể nghe thấm nhuần được. Mỗi lần lập lại nên thực hiện ít nhất 20 lần nghe. Mỗi lần nghe là một lần mới (như chưa nghe bài này bao giờ), có như vậy bạn mới tránh được việc nghe hiểu do ghi nhớ.

Bạn có thể tập nghe thấm nhuần khi đang làm việc khác như nấu ăn, khi đang tắm, khi ngủ, khi đang thư giãn, v.v… Khi đã nghe thấm nhuần, bạn viết lại nội dung bài nghe sao cho đúng chỉnh tả, bằng cách bấm nghe, tạm dừng từng câu và viết câu đó vào ô luyện viết chính tả.

Những nút tiện ích:

Bên trái bài học:
– Nút thâu âm: dùng để thâu âm, nghe lại để chỉnh sửa, và lưu lại bài thực hành về máy

Bên phải bài học
– Tra từ: để tra cứu từ vựng, bạn chỉ cần nhấp đúp vào từ, hoặc nhấn giữ phím Ctrl quét chọn từ/cụm từ cần tra, hoặc bấm nút kính lúp bên phải để hiện/ẩn từ điển.
– Về đầu bài học: nút mũi tên giúp bạn trở về đầu bài học nhanh chóng
– Tiến độ bài học: nút phần trăm chỉ tiến độ của bài đang học, 100% là cuối bài/cuối trang
– Nút Zalo: liên hệ khi bạn cần giúp đỡ

Bên trong bài học:
– Language focus: giải thích cụm từ và cấu trúc ngữ pháp chính trong bài nghe, lưu ý phần giải thích này bạn đọc để nắm đại ý thôi, không cần ghi nhớ, mà hãy dành nhiều thời gian cho những phần thực hành
– Gợi ý: đáp án hoặc gợi ý giúp bạn thực hành tốt hơn