ENTERTAINMENT?

Bên cạnh phần học chính, bạn cũng nên giải trí với tiếng Anh bằng cách nghe các chương trình truyền hình, bài nói và bài học cuộc sống thông qua các video SEAD đã chọn lọc sẵn cho bạn.
Unit 33: Every day

Unit 33: Every day

Bạn bấm vào đầu mục mỗi bước để xem lại hướng dẫn nếu cần nhé.

1. Mac’s a truck driver. | Mac là tài xế xe tải.

2. He’s twenty-five years old. | Anh ấy hai mươi lăm tuổi.

3. He works five days a week. | Anh ấy làm việc năm ngày một tuần.

4. He gets up at six o’clock every day. | Anh ấy dậy lúc 6 giờ mỗi ngày.

5. He eats an enormous breakfast. | Anh ấy ăn một bữa sáng rất to.

6. He drinks two cups of coffee. | Anh ấy uống hai ly cà phê.

7. Then he kisses his wife good-bye. | Sau đó, anh hôn tạm biệt vợ mình.

8. He leaves for work at six-thirty. | Anh ấy đi làm lúc 6:30.

9. He has lunch at a hamburger place. | Anh ấy ăn trưa tại một tiệm hamburger.

10. He comes home at five o’clock. | Anh ấy về nhà lúc 5 giờ.

11. He has dinner and watches TV. | Anh ấy ăn tối và xem TV.

12. He goes to bed at ten o’clock. | Anh ấy đi ngủ lúc 10 giờ.

Language focus

Review: The Present Simple tense (Thì Hiện tại đơn): nói về những hoạt động hằng ngày và thời điểm làm những hoạt động đó

Mac’s a truck driver. He’s twenty-five years old. He works five days a week.
He gets up at six o’clock every day. He eats an enormous breakfast. He drinks two cups of coffee. Then he kisses his wife good-bye.

What time does he get up?
What does he have for breakfast? (free answer – trả lời tự do)
Does he drink a cup of tea?
What does he drink?
What does he do after breakfast?

Gợi ý Ẩn gợi ý
He leaves for work at six-thirty. He has lunch at a hamburger place. He comes home at five o’clock.
He has dinner and watches TV. He goes to bed at ten o’clock.

Hoạt động 1. Hãy nói về một ngày bình thường của bạn từ lúc thức dậy đến khi đi ngủ, có thể sử dụng những cụm từ gợi ý ở hình bên dưới.

Hoạt động 2. Bạn hãy thực hành hỏi và trả lời về những nhân vật dưới đây. Lưu ý cách chia động từ khi trả lời.

1. architect
2. 35
3. 5 days a week a week
4. 7:30
5. nothing (for breakfast)
6. orange juice
7. kiss her daughter
8. the office/9:15
9. in a coffee shop (have lunch)
10. home/6:00
11. go out with friends
12. midnight

1. students
2. 12
3. go to school/5 days a week
4. 7:00
5. cereal
6. milk
7. kiss his mother
8. school/8:30
9. in the cafeteria
10. home/4:00
11. watch TV
12. nine o’clock

1. homemaker
2.31
3. not/work/5 days a week
4. 5:30
5. toast
6. tea
7. wife (she goes to work)
8. supermarket/9:00
9. at home
10. wife/comes home/5:30
11. play with their kids
12. ten-thirty

0:00 / 0:00
Every day

Tự đánh giá và cam kết:

“Thank you for being with us on your journey of learning English.” – Anthony & Aileen

Contact Me on Zalo

STUDY GUIDE

Bạn bấm vào đầu mục mỗi bước để xem/ẩn hướng dẫn nhé.

Bước 1: Nghe hiểu

Mục tiêu: Hiểu rõ ý nghĩa bài nghe.

Bấm nghe qua một lần xem chỗ nào đã hiểu, chỗ nào chưa hiểu, sau đó tra cách phát âm và ý nghĩa của từ mới nếu có. Lưu ý, bạn không cần học thuộc từ vựng, mà chỉ cần tra cứu để giúp hiểu câu trong bài nghe. Sau khi đã hiểu toàn bộ bài nghe, bấm nghe thêm một lần nữa.

Bước 2: Luyện phát âm chuẩn

Mục tiêu: Luyện phát âm đúng theo giọng bản ngữ

Luyện shadowing (nói đuổi): Bấm nghe từng câu, tạm dừng và nói theo ngay sau đó, sao cho cách phát âm, nhấn nhá và ngữ điệu tốt nhất có thể. Bạn lập lại đến khi thuận miệng.

Luyện role-play (nhập vai): Bây giờ bạn chìm trong ngữ cảnh của bài nghe và vào vai từng nhân vật trong đó. Các câu nói ra cần đúng phát âm và xuất phát từ cảm xúc của chính bạn. 

Thâu âm để nghe lại và chỉnh sửa.

Bước 3: Luyện phản xạ nghe - đáp

Mục tiêu: Luyện nghe hiểu liền câu hỏi và bật ra câu đáp.

Bạn bấm nút loa để nghe câu ngữ cảnh và câu hỏi phản xạ dựa trên câu ngữ cảnh đó. Hãy nghe nhiều lần cho đến khi nghe hiểu liền câu hỏi và bật ra câu trả lời ngay sau đó.

Thâu âm, nghe lại và chỉnh sửa.

Bước 4: Luyện nói

Mục tiêu: Luyện nói, ứng dụng từ bài học.

Bạn thực hiện các hoạt động nói bên dưới. Thâu âm, nghe lại và chỉnh sửa.

Bước 5: Luyện nghe hiểu liền

Mục tiêu: Luyện nghe đến mức thấm nhuần ý nghĩa, nghe hiểu liền như nghe tiếng Việt 

Nghe thấm nhuần là năng lực quan trọng nhất vì trong giao tiếp bạn có thể nói ít nhưng không thể nghe không hiểu hoặc nghe hiểu mà chậm. Luyện nghe thấm nhuần là bạn sẽ luyện nghe đến mức có thể nghe hiểu liền mà không phải do ghi nhớ nội dung bài nghe – nôm na là như nghe hiểu tiếng Việt vậy.

Lúc nghe nếu còn xuất hiện chữ trong đầu, hay dịch ra tiếng Việt mới hiểu thì chưa phải là nghe thấm nhuần. Lúc nghe mà hiểu được do ghi nhớ hoặc thuộc lòng thì vẫn chưa phải là nghe thấm nhuần. Khi đó, bạn cần tiếp tục nghe cho đến khi thấm nhuần. 

Với mỗi bài học bạn cần lập lại bước này nhiều lần vào nhiều ngày khác nhau mới có thể nghe thấm nhuần được. Mỗi lần lập lại nên thực hiện ít nhất 20 lần nghe. Mỗi lần nghe là một lần mới (như chưa nghe bài này bao giờ), có như vậy bạn mới tránh được việc nghe hiểu do ghi nhớ.

Bạn có thể tập nghe thấm nhuần khi đang làm việc khác như nấu ăn, khi đang tắm, khi ngủ, khi đang thư giãn, v.v… Khi đã nghe thấm nhuần, bạn viết lại nội dung bài nghe sao cho đúng chỉnh tả, bằng cách bấm nghe, tạm dừng từng câu và viết câu đó vào ô luyện viết chính tả.

Những nút tiện ích:

Bên trái bài học:
– Nút thâu âm: dùng để thâu âm, nghe lại để chỉnh sửa, và lưu lại bài thực hành về máy

Bên phải bài học
– Tra từ: để tra cứu từ vựng, bạn chỉ cần nhấp đúp vào từ, hoặc nhấn giữ phím Ctrl quét chọn từ/cụm từ cần tra, hoặc bấm nút kính lúp bên phải để hiện/ẩn từ điển.
– Về đầu bài học: nút mũi tên giúp bạn trở về đầu bài học nhanh chóng
– Tiến độ bài học: nút phần trăm chỉ tiến độ của bài đang học, 100% là cuối bài/cuối trang
– Nút Zalo: liên hệ khi bạn cần giúp đỡ

Bên trong bài học:
– Language focus: giải thích cụm từ và cấu trúc ngữ pháp chính trong bài nghe, lưu ý phần giải thích này bạn đọc để nắm đại ý thôi, không cần ghi nhớ, mà hãy dành nhiều thời gian cho những phần thực hành
– Gợi ý: đáp án hoặc gợi ý giúp bạn thực hành tốt hơn