Unit 31: Asking for assistance
Bạn bấm vào đầu mục mỗi bước để xem lại hướng dẫn nếu cần nhé.
Y: Excuse me. | Cho tôi hỏi.
Z: Yes? | Vâng?
Y: Do you have any change? | Anh có tiền lẻ không?
Z: What do you need? | Anh cần bao nhiêu?
Y: I need some quarters. | Tôi cần một số đồng 25 xu.
Z: Sure. How many do you want? | Được chứ. Anh muốn bao nhiêu?
Y: Can you change a dollar bill? | Cô đổi cho tôi tờ 1 đô là được không?
Z: Yes, I think so. Here are four quarters. | Vâng, tôi nghĩ là được. Đây là 4 đồng 25 xu.
E: Hello. | Xin chào.
I: Hello. How can I help you? | Chào cô. Tôi có thể giúp được gì?
E: Could you repair these boots? | Anh có thể sửa đôi boot này không?
I: Sure. What’s the problem? | Được chứ. Có vấn đề gì vậy?
E: They need new heels. | Chúng cần thay gót mới.
I: No problem. When do you need them? | Không thành vấn đề. Khi nào cô cần chúng?
E: As soon as possible. | Càng sớm càng tốt.
I: Is Thursday afternoon OK? | Chiều thứ năm được không?
E: Yes. That’s great. | Được vậy thì hay quá.
A: Excuse me. | Cho tôi hỏi.
R: Yes? | Vâng?
A: Is there a parking lot near here? | Gần đây có chỗ đỗ xe không?
R: Yes, there is. | Có đấy.
A: Is it far? | Nó có xa không?
R: No, it’s not. Turn right at the first traffic light. It’s on the left. | Không xa đâu. Rẽ phải ở cột đèn giao thông đầu tiên. Nó nằm bên tay trái.
A: Thank you. | Cảm ơn anh.
R: You’re welcome. | Không có chi.
Ways to ask for assistance (Cách hỏi sự trợ giúp)
Can you change (a dollar bill)?
Could you repair (these boots)?
Is there a parking lot near here?
Time phrases (Những cụm từ chỉ thời gian)
(on) Wednesday morning: (vào) sáng thứ 4
(on) Saturday afternoon: (vào) chiều thứ 7
(on) Friday evening: (vào) tối thứ 6
(on) Monday at noon: (vào) trưa thứ 2
Places in town (Những địa điểm trong thành phố)
post office: bưu điện
bus stop: trạm xe buýt
taxi stand: trạm đón taxi
telephone booth: bốt điện thoại công cộng
supermarket: siêu thị
Giving directions (Chỉ đường)
take the first left: rẽ trái ở ngã rẽ đầu tiên
take the second right: rẽ phải ở ngã rẽ thứ hai
Excuse me, is there a parking lot near here?
Is it far?
How can I get there? (Tôi có thể đến đó như thế nào?)
Hãy nhìn vào bản đồ và tạo những cuộc hội thoại ngắn về hỏi và chỉ đường đến những địa điểm dưới đây.
supermarket / taxi stand / bank / bus stop
Ví dụ:
Q: Excuse me.
A:Yes?
Q: Is there a supermarket near here?
A: Yes, there is.
Q: Is it far?
A: No, it’s not. Turn right at the second traffic light. It’s on the left.
Q:Thank you.
A: You’re welcome.
Tự đánh giá và cam kết:
- Tôi có thể dùng cụm từ “Can you…?” hoặc “Could you…” để hỏi giúp đỡ.
- Tôi có thể dùng cụm từ “Is there… near here?” để hỏi đường đến một địa điểm nào đó trong thành phố và chỉ đường cho người khác một cách đơn giản.
- Tôi có thể dùng những cụm từ chỉ thời gian một cách lưu loát.
- Tôi đã thực hành nghe hiểu liền và sẽ tiếp tục cho đến khi thực sự nghe hiểu liền như tiếng Việt.
“Thank you for being with us on your journey of learning English.” – Anthony & Aileen