ENTERTAINMENT?

Bên cạnh phần học chính, bạn cũng nên giải trí với tiếng Anh bằng cách nghe các chương trình truyền hình, bài nói và bài học cuộc sống thông qua các video SEAD đã chọn lọc sẵn cho bạn.
Unit 3: What is it?

Unit 3: What is it?

Mục tiêu bài học
  • Từ vựng và cấu trúc: plural nouns; a/an; demonstratives
  • Năng lực: phát âm chuẩn, phản xạ nghe, nói, viết chính tả

Bạn bấm vào đầu mục mỗi bước để xem/ẩn hướng dẫn nhé. Nút microphone bên trái là ứng dụng thâu âm. Để tra cứu từ vựng, bạn chỉ cần nhấp đúp vào từ, hoặc nhấn giữ phím Ctrl quét chọn từ/cụm từ cần tra, hoặc bấm nút kính lúp bên phải để hiện/ẩn từ điển.

Bước 1: Nghe hiểu

Mục tiêu: Hiểu rõ ý nghĩa bài nghe.

Bấm nghe qua một lần xem chỗ nào đã hiểu, chỗ nào chưa hiểu, sau đó tra cách phát âm và ý nghĩa của từ mới nếu có. Lưu ý, bạn không cần học thuộc từ vựng, mà chỉ cần tra cứu để giúp hiểu câu trong bài nghe. Sau khi đã hiểu toàn bộ bài nghe, bấm nghe thêm một lần nữa.

Anna: What is it? Is it a fly? | Nó là gì vậy? Nó là một con ruồi phải không?

Mike: No, it isn’t. | Không, nó không phải.

Anna: Is it a mosquito? | Nó là một con muỗi à?

Mike: Uh… Yes. Yes, it is. | Ừ… Đúng. Đúng, đúng vậy.

Anna: Oh, no! It isn’t a mosquito, Mike. It’s a bee! | Ồ, không! Nó không phải là một con muỗi, Mike. Nó là một con ong.

Giải thích thêm

Phần Giải thích thêm này bạn chỉ đọc sơ qua để nắm đại khái, không cần ghi nhớ hay học thuộc lòng. Quan trọng nhất vẫn là các bước số 2, 3 và đặc biệt là 5.

Động từ “to be” : is, am, are

Affirmative statements (câu khẳng định)
I am …, He is …, She is …, It is …, They are …, We are …
I’m …, He’s …, She’s …, It’s …, They’re …, We’re …
Negative statements (câu phủ định)
I am not …, He is not …, She is not …, It is not …, They are not …, We are not …
I’m not …, He’s not …, She’s not …, It’s not …, They’re not …, We’re not …
I’m not …, He isn’t …, She isn’t, It isn’t …, They aren’t …, We aren’t …
Questions (câu hỏi)
Are you …?, Is he …?, Is she …?, Is it …?, Are they …?, Are you (guys) …?
* you: bạn, các bạn * you guys: các bạn

a/an (xem Giải thích thêm, phần Nói của bài này)

Plural nouns (xem Giải thích thêm phần Nói của bài này)

Demonstratives (xem bài 4)

Bước 2: Luyện phát âm chuẩn

Mục tiêu: Luyện phát âm đúng theo giọng bản ngữ

Luyện shadowing (nói đuổi): Bấm nghe từng câu, tạm dừng và nói theo ngay sau đó, sao cho cách phát âm, nhấn nhá và ngữ điệu tốt nhất có thể. Bạn lập lại đến khi thuận miệng.

Luyện role-play (nhập vai): Bây giờ bạn chìm trong ngữ cảnh của bài nghe và vào vai từng nhân vật trong đó. Các câu nói ra cần đúng phát âm và xuất phát từ cảm xúc của chính bạn. 

Thâu âm để nghe lại và chỉnh sửa.

Bước 3: Luyện phản xạ nghe - đáp

Mục tiêu: Luyện nghe hiểu liền câu hỏi và bật ra câu đáp.

Bạn bấm nút loa để nghe câu ngữ cảnh và câu hỏi phản xạ dựa trên câu ngữ cảnh đó. Hãy nghe nhiều lần cho đến khi nghe hiểu liền câu hỏi và bật ra câu trả lời ngay sau đó.

Thâu âm, nghe lại và chỉnh sửa.

a car
an egg
an orange
a lemon
a train
a truck
a taxi
a bus
an apple
a watch
a key
a purse
a pen
an iron
an umbrella
a fork
a plate
a glass
a cup
a knife
a spoon
a chair
a table
a window
a door
a shelf
A:It's a spoon.

Khi nghe hỏi: Is it a knife? ⇒ Bạn trả lời: No, it isn’t. | No, it’s not.
Khi nghe hỏi: Is it a spoon? ⇒ Bạn trả lời: Yes, it is. (Không nói: Yes, it’s.)
Khi nghe hỏi: Is it a fork? ⇒ Bạn trả lời: Yes, it is. Oh, no, it isn’t a fork. It’s a spoon.
Khi nghe hỏi: What is it? ⇒ Bạn trả lời: A spoon. | It’s a spoon.

GOOD JOB! (Làm tốt lắm!)

B:It's a knife.
C:It's a plate.
D:It's a fork.

Tiếp tục...

E: a glass F: a cup
G: a key H: a watch
I: a pen J: a purse
K: an umbrella L: an iron
M: an egg N: an apple
O: an orange P: a lemon
Q: a taxi R: a car
S: a bus T: a truck
U: a train V: a door
W: a chair X: a table
Y: a window Z: a shelf
Giải thích thêm

– a, an: chỉ số lượng là một vật hoặc một người nào đó
=> an + từ bắt đầu bằng a, o, e, u, i (an apple, an orange, an egg, an umbrella, an iron)
=> a + còn lại (a car, a fork, a key, etc.)

forks
cups
keys
glasses
watches
knives
cars
trucks
1.They're forks.

Khi nghe hỏi: Are they knives? ⇒ Bạn trả lời: No, they’re not. | No, they aren’t.
Khi nghe hỏi: Are they forks? ⇒ Bạn trả lời: Yes, they are. (Không nói: Yes, they’re.)
Khi nghe hỏi: Are they cups? ⇒ Bạn trả lời: Yes, they are. Oh, no, they aren’t cups. They’re forks.
Khi nghe hỏi: What are they? ⇒ Bạn trả lời: Forks | They’re forks.

2.They're cups.
3.They're cars.
4.They're keys.
5.They're glasses.
6.They're watches.
7.They're trucks.
8.They're knives.
Giải thích thêm

Phần Giải thích thêm này bạn chỉ đọc sơ qua để nắm đại khái, không cần ghi nhớ hay học thuộc lòng. Quan trọng nhất vẫn là các bước số 2, 3 và đặc biệt là 5.

Những từ chỉ đồ vật/người như ở 2 hình trên được gọi là danh từ (nouns, danh nghĩa là tên – danh từ nôm na là tên của mọi thứ)

Danh từ đếm được (count nouns) có 2 dạng: số ít (singular, chỉ một vật/người, có a/an đi trước) và số nhiều (plural, chỉ nhiều hơn 1 vật/người, có đuôi -s/-es ngay sau)

Số ít (singular)Số nhiều (plural)
a cupcups /s/
a carcars /z/
a watchwatches /ɪz/
a knifeknives /ɪz/
Bước 4: Luyện nói

Mục tiêu: Luyện nói, ứng dụng từ bài học.

Bạn thực hiện các hoạt động nói bên dưới. Thâu âm, nghe lại và chỉnh sửa.

Hoạt động 1. Bấm vào những chữ cái bên dưới để nghe và thực hành phát âm theo. 

Bảng chữ cái tiếng Anh có 26 chữ cái từ A – Z. Các chữ cái A, E, I, O, U gọi là CHỮ CÁI NGUYÊN ÂM, còn lại gọi là CHỮ CÁI PHỤ ÂM. 

A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z

Sau khi thuần thục, chỉ vào các đồ vật ở bước 3 để thực hành đánh vần. Ví dụ: “It’s a cup, C-U-P. ” , “They’re cars, C-A-R-S.”

Hoạt động 2. Tự đặt câu hỏi WH- và Yes-No theo đồ vật bên dưới, sau đó trả lời. 

a clock
Add Your Tooltip Text Here
radios
Add Your Tooltip Text Here
an airplane
Add Your Tooltip Text Here
a towel
Add Your Tooltip Text Here
houses
Add Your Tooltip Text Here
beds
Add Your Tooltip Text Here

Hoạt động 3. Hãy chọn ra những đồ vật hoặc phương tiện gần gũi với cuộc sống của bạn và thường xuyên tự thực hành hỏi đáp với “Is it a/an + ___? – Yes/No.” và “What is it? – It’s a/an ___.” 

Ví dụ bạn đang ngồi uống cà phê, bạn chỉ vào cốc cà phê và nói: 

“Is it a glass?”  và trả lời “No, it isn’t.”, tiếp tục “Is it a cup? – Yes, it is.”, tiếp tục “What is it? – It’s a cup (of coffee.)”. 

Nhìn nhiều xe hơi đang chạy ngoài đường, “Are they trucks? – No, they aren’t.” , tiếp tục “Are they cars? – Yes, they are.”, tiếp “What are they? – They are cars. They aren’t trucks.”

Bước 5: Luyện nghe thấm nhuần

Mục tiêu: Luyện nghe đến mức thấm nhuần ý nghĩa, nghe hiểu liền như nghe tiếng Việt 

Nghe thấm nhuần là năng lực quan trọng nhất vì trong giao tiếp bạn có thể nói ít nhưng không thể nghe không hiểu hoặc nghe hiểu mà chậm. Luyện nghe thấm nhuần là bạn sẽ luyện nghe đến mức có thể nghe hiểu liền mà không phải do ghi nhớ nội dung bài nghe – nôm na là như nghe hiểu tiếng Việt vậy.

Lúc nghe nếu còn xuất hiện chữ trong đầu, hay dịch ra tiếng Việt mới hiểu thì chưa phải là nghe thấm nhuần. Lúc nghe mà hiểu được do ghi nhớ hoặc thuộc lòng thì vẫn chưa phải là nghe thấm nhuần. Khi đó, bạn cần tiếp tục nghe cho đến khi thấm nhuần. 

Với mỗi bài học bạn cần lập lại bước này nhiều lần vào nhiều ngày khác nhau mới có thể nghe thấm nhuần được. Mỗi lần lập lại nên thực hiện ít nhất 20 lần nghe. Mỗi lần nghe là một lần mới (như chưa nghe bài này bao giờ), có như vậy bạn mới tránh được việc nghe hiểu do ghi nhớ.

0:00 / 0:00
Anna & Mike

Khuyến khích: Bạn có thể tập nghe thấm nhuần khi đang làm việc khác như nấu ăn, khi đang tắm, khi ngủ, khi đang thư giãn, v.v… Khi đã nghe thấm nhuần, bạn viết lại nội dung bài nghe sao cho đúng chỉnh tả, bằng cách bấm nghe, tạm dừng từng câu và viết câu đó vào ô bên dưới.

Tự đánh giá kết quả bài học và cam kết:

“Thank you for being with us on your journey of learning English.” – Anthony & Aileen

Contact Me on Zalo