Unit 23: Shopping
Bạn bấm vào đầu mục mỗi bước để xem lại hướng dẫn nếu cần nhé.
S: Can I help you? | Tôi giúp gì được cho anh không?
T: Pardon me? | Gì cơ?
S: Can I help you? | Tôi có thể giúp gì cho anh không?
T: Oh, no thanks. I’m just looking. | Ồ, không cảm ơn. Tôi chỉ tham quan thôi.
U: Can you show me some cameras, please? | Cô cho tôi xem vài chiếc máy ảnh được không?
V: Sure. What make do you want? | Được chứ. Cô muốn xem thương hiệu nào?
U: I’d like a Minolta. | Tôi thích Minolta.
V: This one’s very good. It’s a new model. | Chiếc này rất tốt. Đây là mẫu mới đó.
U: How much is it? | Nó bao nhiêu tiền?
V: $180. | 180 đô la.
U: Oh, that’s too expensive. | Ồ, vậy thì đắt quá.
V: How much can you spend? | Cô muốn mua khoảng bao nhiêu tiền?
U: Around $100. | Khoảng 100 đô la.
V: Here’s one at $99.50. | Đây là một chiếc có giá 99 đô 50 xu.
U: Great! Can you show it to me? | Tuyệt vời! Cô cho tôi xem được không?
W: Good morning. | Chào buổi sáng.
X: Good morning. How may I help you? | Chào buổi sáng. Tôi có thể giúp gì cho cô?
W: I’m looking for a textbook. | Tôi đang tìm một cuốn sách giáo khoa.
X: What’s the title? | Tựa sách là gì?
W: Instant English. Do you have it? | Instant English. Cô có không?
X: Yes. It’s over here. | Có ạ. Nó ở ngay đây.
W: How much is it? | Giá bao nhiêu vậy?
X: $12.00. | 12 đô la.
W: May I see it, please? | Tôi xem nó được không?
X: Sure. There you go. | Được chứ. Của cô đây.
W: Thank you. | Cảm ơn.
X: Your English is very good. Are you studying it? | Tiếng Anh của cô rất tốt. Cô đang học à?
W: No. I’m teaching it! | Không. Tôi đang dạy.
Shopping Expressions (Cách diễn đạt khi đi mua sắm)
Shop Assistant (Nhân viên bán hàng):
How may I help you?
What make do you want?
How much can you spend?
Customer (Khách hàng):
Excuse me? / Pardon me? – khi nghe không rõ người kia nói gì
I’m just looking.
I’m looking for [a text book]That’s too much./too expensive.
I can spend at [10 dollars.]
Can I help you? – Yes, I’d like a new camera.
Would you like a Canon?
Would you like a Nikon?
What make would you like?
It’s $200. – Oh, it’s too expensive./Oh, it’s too much.
Can you spend at $150? (Bạn có thể chi ở mức 150 đô la không?)
Can you spend at $120?
How much can you spend?
Hoạt động 1. Sắp xếp các câu sau thành đoạn hội thoại giữa Customer (Khách hàng) và Salesperson (Nhân viên bán hàng).
Customer | Salesperson |
That’s too much. | What make would you like? |
Around $75. | How much do you want to spend? |
Could you show it to me? | Hello. Can I help you? |
Hello. | Sure. |
I don’t know. | $150. |
OK. What’s the price? | I have this one at $89.95. |
I’m looking for a personal stereo. | This Sony’s very good. |
Customer: Hello.
Salesperson: Hello. Can I help you?
Customer: I’m looking for a personal stereo.
Salesperson: What make would you like?
Customer: I don’t know.
Salesperson: This Sony’s very good.
Customer: OK. What’s the price?
Salesperson: $150.
Customer: That’s too much.
Salesperson: How much do you want to spend?
Customer: Around $75.
Salesperson: I have this one at $89.95.
Customer: Can you show it to me?
Salesperson: Sure.
Bây giờ bạn vào vai Customer của bài hội thoại vừa sắp xếp xong nhé.
Hoạt động 2. Tạo cặp câu đối đáp hội thoại theo gợi ý.
Ví dụ:
May I/Pardon me?
A: May I help you?
B: No, thanks. I’m just looking around.
cameras/what make?/Canon/good-new model
A: Could you show me some cameras, please?
B: Sure. What make do you want?
A: I’d like a Canon.
B: This one’s very good. It’s a new model.
1. May I help you?/no thanks – just looking |
2. electric fans/what make?/Panasonic/best-selling model |
3. watches/what make?/Rolex/the most expensive |
4. color TVs/what make?/LG/stunning |
5. How much/$185 |
6. How much – spend/$160 |
7. How much – coffee maker/đ17mil (seventeen million Vietnamese dongs) |
8. How much – coffee grinder/đ2mil (two million Vietnamese dongs) |
9. How may I help you?/looking for – book/title/ “English Made Easy” |
Hoạt động 3. Cùng làm một đoạn hội thoại ngắn nhé. Tôi hỏi, bạn trả lời. Sau đó bạn tổng hợp thông tin và thực hành nói một đoạn ngắn.
1. 2. 3. 4. 5.
1. Do you like shopping?
2. What do you buy when shopping?
3. Do you like going to a bookstore?
4. What kinds of books do you enjoy?
5. Do you buy books to learn English?
Hãy tổng hợp và trình bày một đoạn nói ngắn (short talk)
Tự đánh giá và cam kết:
- Tôi có thể nghe hiểu nhân viên bán hàng.
- Tôi có thể nói mình cần tìm món đồ gì, hỏi giá và đưa ra mức giá mình có thể chi trả khi đi mua sắm.
- Tôi đã thực hành nghe hiểu liền và sẽ tiếp tục cho đến khi thực sự nghe hiểu liền như tiếng Việt.
“Thank you for being with us on your journey of learning English.” – Anthony & Aileen