Unit 21: What are they doing?
Bạn bấm vào đầu mục mỗi bước để xem lại hướng dẫn nếu cần nhé.
Laura: Hello. | Xin chào.
Jamie: Hello, Laura. Is Scott there? | Chào Laura. Scott có ở đó không?
Laura: Oh, hi, Jamie. Yes, he is. but he’s busy. | Ồ, chào JAmie. Có, anh ấy ở đây, nhưng anh ấy đang bận.
Jamie: Is he working? | Anh ấy đang làm việc à?
Laura: No, he isn’t working. He’s in the kitchen. | Không, anh ấy không làm việc. Anh ấy đang ở trong bếp.
Jamie: What’s he doing? | Anh ấy đang làm gì vậy?
Laura: He’s cooking. | Anh ấy đang nấu ăn.
Jamie: What are you doing? | Cô đang làm gì?
Laura: I’m reading. | Tôi đang đọc sách.
Present Continuous (Thì Hiện tại tiếp diễn): miêu tả những hoạt động đang diễn ra ngay lúc nói
Câu khẳng định:
I’m working.
You’re working. (Tương tự với “they, we”)
He’s working. (Tương tự với “she”)
Câu phủ định:
I’m not working.
You’re not working. / You aren’t working.
They’re not working. / They aren’t working.
He’s not working. / He isn’t working. (Tương tự với “she”)
Câu hỏi Yes/No:
Are you working? – Yes, I am. / Yes, I’m working. / No, I’m not.
Are they working?
Is he working? (Tương tự với “she”)
Câu hỏi với “What”:
What are you doing?
What are they doing?
What is he doing? (Tương tự với “she”)
Is Scott in the living room? – No, he isn’t in the living room.
Is Scott in the kitchen?
Is he eating? – No, he isn’t eating.
Is he drinking?
What is he doing?
Hoạt động 1. Bạn hãy nhìn hình và miêu tả hoạt động của từng người.
A. She’s singing.
B. (dance)
C. (sleep)
D. (eat)
E. (cook)
F. (drink)
G. (write)
H. (read)
I. (type)
J. (draw)
Hoạt động 2. Cùng làm một đoạn hội thoại ngắn nhé. Tôi hỏi, bạn trả lời. Sau đó bạn tổng hợp thông tin và thực hành nói một đoạn ngắn.
1. 2. 3. 4. 5. 6.
1. Are you busy now?
2. Are you in the living room?
3. Where are you?
4. What are you doing right now?
5. Is anyone with you?
6. What is he/she doing?
Hãy tổng hợp và trình bày một đoạn nói ngắn (short talk)
Tự đánh giá và cam kết:
- Tôi có thể miêu tả những hoạt động mình đang làm.
- Tôi có thể hỏi mọi người về những hoạt động họ đang làm.
- Tôi có thể dùng những động từ cơ bản như “type, draw, cook, eat, sleep, etc.” ở dạng tiếp diễn.
- Tôi đã thực hành nghe hiểu liền và sẽ tiếp tục cho đến khi thực sự nghe hiểu liền như tiếng Việt.
“Thank you for being with us on your journey of learning English.” – Anthony & Aileen