ENTERTAINMENT?

Bên cạnh phần học chính, bạn cũng nên giải trí với tiếng Anh bằng cách nghe các chương trình truyền hình, bài nói và bài học cuộc sống thông qua các video SEAD đã chọn lọc sẵn cho bạn.
Unit 2: Excuse me! / Where are you from?

Unit 2: Excuse me! / Where are you from?

Mục tiêu bài học
  • Từ vựng và cấu trúc: to be (plural), nationality, numbers 1-10
  • Năng lực: phát âm chuẩn, phản xạ nghe, nói, viết chính tả

Bạn bấm vào đầu mục mỗi bước để xem/ẩn hướng dẫn nhé. Nút microphone bên trái là ứng dụng thâu âm. Để tra cứu từ vựng, bạn chỉ cần nhấp đúp vào từ, hoặc nhấn giữ phím Ctrl quét chọn từ/cụm từ cần tra, hoặc bấm nút kính lúp bên phải để hiện/ẩn từ điển.

Bước 1: Nghe hiểu

Mục tiêu: Hiểu rõ ý nghĩa bài nghe.

Bấm nghe qua một lần xem chỗ nào đã hiểu, chỗ nào chưa hiểu, sau đó tra cách phát âm và ý nghĩa của từ mới nếu có. Lưu ý, bạn không cần học thuộc từ vựng, mà chỉ cần tra cứu để giúp hiểu câu trong bài nghe. Sau khi đã hiểu toàn bộ bài nghe, bấm nghe thêm một lần nữa.

I: Excuse me? | Xin thứ lỗi?

J: Yes? | Vâng?

I: Are you American? | Anh chị là người Mỹ phải không?

J: Pardon me? | Xin lỗi?

I: Are you from the United States? | Anh chị đến từ nước Mỹ phải không?

J: Yes, we are. | Vâng, đúng vậy.

I: Oh. I’m American too. Are you here on vacation? | Ồ. Tôi cũng là người Mỹ. Anh chị đến đây nghỉ mát à?

J: No, we aren’t. We’re here on business. | Không, không phải. Chúng tôi đến đây công tác.

J: Please sit down. | Mời anh ngồi.

I: Thank you. | Cảm ơn anh.

J: Coffee? | Cà phê nhỉ?

I: Yes, please. | Vâng.

J: Cream? | Kem không?

I: No, thanks. | Không, cảm ơn.

J: Sugar? | Đường chứ?

I: Yes, please. | Vâng.

K: Where are you from? | Anh đến từ thành phố nào?

I: I’m from Los Angeles. | Tôi đến từ Los Angeles.

K: Are you here on business? | Anh đến đây công tác phải không?

I: No, I’m not. I’m on vacation. | Không, không phải. Tôi đến đây nghỉ mát.

Giải thích thêm

– “Excuse me.” được sử dụng khi bạn cần bắt chuyện với người khác.
– “Pardon me?”  được sử dụng khi bạn không nghe rõ hoặc không hiểu ý và cần được nhắc lại câu nói, có thể nguyên văn hoặc với cách nói tương đồng.
– the United States: nước Mỹ (đất nước: country); American: người Mỹ (quốc tịch: nationality)
– “Where are you from?” được sử dụng để hỏi đất nước và thành phố đều được.
– “Los Angeles” là thành phố Los Angeles thuộc bang California của nước Mỹ, viết tắt là L.A.
– on business: đang đi công tác
– on vacation: đang đi nghỉ mát/nghỉ dưỡng/nghỉ hè/du lịch
– Please … : Mời người nghe làm gì
+ Please sit down.: Mời ngồi.
+ Please stand up.: Mời đứng lên.
– Yes, please.: Đồng ý khi ai đó gợi ý giúp đỡ

Bước 2: Luyện phát âm chuẩn

Mục tiêu: Luyện phát âm đúng theo giọng bản ngữ

Luyện shadowing (nói đuổi): Bấm nghe từng câu, tạm dừng và nói theo ngay sau đó, sao cho cách phát âm, nhấn nhá và ngữ điệu tốt nhất có thể. Bạn lập lại đến khi thuận miệng.

Luyện role-play (nhập vai): Bây giờ bạn chìm trong ngữ cảnh của bài nghe và vào vai từng nhân vật trong đó. Các câu nói ra cần đúng phát âm và xuất phát từ cảm xúc của chính bạn. 

Thâu âm để nghe lại và chỉnh sửa.

Bước 3: Luyện phản xạ nghe - đáp

Mục tiêu: Luyện nghe hiểu liền câu hỏi và bật ra câu đáp.

Bạn bấm nút loa để nghe câu ngữ cảnh và câu hỏi phản xạ dựa trên câu ngữ cảnh đó. Hãy nghe nhiều lần cho đến khi nghe hiểu liền câu hỏi và bật ra câu trả lời ngay sau đó.

Thâu âm, nghe lại và chỉnh sửa.

Ví dụ:
Ngữ cảnh:
He's from New York.

Khi nghe hỏi: Is he from Hanoi? ⇒ Bạn trả lời: No, he isn’t. | No, he’s not.
Khi nghe hỏi: Is he from New York? ⇒ Bạn trả lời: Yes, he is. (Không nói: Yes, he’s.)
Khi nghe hỏi: Where’s he from? ⇒ Bạn trả lời: New York. | He’s from New York.
Khi nghe hỏi: Is he Vietnamese? ⇒ Bạn trả lời: Nope.
Khi nghe hỏi: Is he American? ⇒ Bạn trả lời: Yup.
Khi nghe hỏi: What nationality is he? (Anh ấy quốc tịch gì?) ⇒ Bạn trả lời: American. | He’s American.

Khuyến khích: Bạn có thể trả lời thông tin thực tế nếu đó là ngữ cảnh về bạn. Ví dụ bạn là một quản lý (a manager), khi nghe hỏi “What do you do?” thì bạn trả lời “I’m a manager.”

1.She's from Paris.

Khi nghe hỏi: Is she from Ho Chi Minh City? ⇒ Bạn trả lời: No, she isn’t. | No, she’s not.
Khi nghe hỏi: Is she from Los Angeles? ⇒ Bạn trả lời: No, she isn’t.
Khi nghe hỏi: Where’s she from? ⇒ Bạn trả lời: Paris. | She’s from Paris.
Khi nghe hỏi: Is she Vietnamese? ⇒ Bạn trả lời: Nope. | No, she isn’t. | No, she’s not.
Khi nghe hỏi: Is she French? ⇒ Bạn trả lời: Yup. | Yes, she is. (Không nói: Yes, she’s.)
Khi nghe hỏi: What nationality is she? (Cô ấy quốc tịch gì?) ⇒ Bạn trả lời: French. | She’s French.

GOOD WORK! (Làm tốt lắm!)

Gợi ý Ẩn gợi ý
2.They're from London.

Khi nghe hỏi: Are they from Tokyo? ⇒ Bạn trả lời: No, they aren’t. | No, they’re not.
Khi nghe hỏi: Are they from London? ⇒ Bạn trả lời: Yes, they are.
Khi nghe hỏi: Where are they from? ⇒ Bạn trả lời: London. | They’re from London.
Khi nghe hỏi: Are they English? ⇒ Bạn trả lời: Yup. | Yes, they are. (Không nói: Yes, they’re.)
Khi nghe hỏi: Are they Japanese? ⇒ Bạn trả lời: Nope. | No, they aren’t. | No, they’re not.
Khi nghe hỏi: What nationality are they? (Họ quốc tịch gì?) ⇒ Bạn trả lời: English | They’re English. | British. | They are British.
* Nước Anh (England, quốc tịch là English) là một nước thuộc Đại Anh Quốc (Britain hay Great Britain = England + Scotland + Wales, quốc tịch là British).

GREAT! (Tốt lắm!)

Gợi ý Ẩn gợi ý
3.(She, Moscow, Russia, Rusian)
4.(He, Beijing, China, Chinese)
5.(He, Mexico City, Mexico, Mexican)
6.(She, Madrid, Spain, Spanish)
7.(He, Rio de Janeiro, Brazil, Brazilian)
8.(They, Sydney, Australia, Australian)
9.(They, Tokyo, Japan, Japanese)
10.We're here on vacation.

Khi nghe hỏi: Are you here on business? ⇒ Bạn trả lời: No, we’re not. | No, we aren’t.
Khi nghe hỏi: Are you from around here? (Bạn sống ở gần đây à?) ⇒ Bạn trả lời: No, we’re not. | No, we aren’t.
Khi nghe hỏi: Are you here on vacation? ⇒ Bạn trả lời: Yes, we are. (Không nói: Yes, we’re.)

THAT’S GOOD! (Tốt!)

Gợi ý Ẩn gợi ý
Giải thích thêm

Numbers 1-10: Số đếm từ 1 – 10
1 one, 2 two, 3 three, 4 four, 5 five, 6 six, 7 seven, 8 eight, 9 nine, 10 ten
* Zero = 0

Động từ “to be” : is, am, are
Affirmative statements (câu khẳng định)
I am …, He is …, She is …, They are …, We are …
I’m …, He’s …, She’s …, They’re …, We’re …
Negative statements (câu phủ định)
I am not …, He is not …, She is not …, They are not …, We are not …
I’m not …, He’s not …, She’s not …, They’re not …, We’re not …
I’m not …, He isn’t …, She isn’t, They aren’t …, We aren’t …
Questions (câu hỏi)
Are you …?, Is he …?, Is she …?, Are they …?, Are you (guys) …?
* you: bạn, các bạn * you guys: các bạn

Country (Đất nước) – Nationality (Quốc tịch) – City (Thành phố)
The United States (of America) – American – New York
France (nước Pháp) – French – Paris
England (nước Anh) – English – London
Russia (nước Nga) – Russian – Moscow
China (nước Trung Hoa) – Chinese – Beijing (Bắc Kinh)
Mexico (nước Mexico) – Mexican – Mexico City (thành phố trùng với tên nước)
Spain (nước Tây Ban Nha) – Spanish – Madrid
Brazil (nước Brazil) – Brazilian – Rio de Janeiro
Australia (nước Úc) – Australian – Sydney
Japan (nước Nhật Bản) – Japanese – Tokyo
Vietnam (nước Việt Nam) – Vietnamese – Hanoi, Ho Chi Minh City, etc.

Bước 4: Luyện nói

Mục tiêu: Luyện nói, ứng dụng từ bài học.

Bạn thực hiện các hoạt động nói bên dưới. Thâu âm, nghe lại và chỉnh sửa.

Hoạt động 1. Bấm số bên dưới để nghe và tập nói theo. 

0 zero 1 one 2 two 3 three 4 four 5 five 6 six 7 seven 8 eight 9 nine 10 ten

Khi đã thuần thục, đọc to 10 câu ở bước 3, và tự hỏi tự trả lời. Ví dụ:

“Number One. She’s from Paris. Is she from England? No, she isn’t. Is she from France? Yes, she is. Where is she from? She’s from Paris.”

Hoạt động 2. Nghe và trả lời câu hỏi.

1. 2. 3. 4. 5.

1. Are you Japanese? – No. I’m Vietnamese.
2. Where are you from? – I’m from Ho Chi Minh City.
3. Are you here on vacation? – No. I’m here on business.
4. Do you drink coffee? (Bạn có uống cà phê không?) – Yes, I do. I like it very much. (Có chứ. Tôi rất thích uống cà phê.)
5. Do you drink coffee with milk? (Bạn thích cà phê pha sữa chứ?) – Black coffee with sugar. (Cà phê đen pha đường.)

Gợi ý Ẩn gợi ý

Hoạt động 3. Hãy tưởng tượng bạn đang đi công tác hoặc đi du lịch ở đâu đó và mới quen một nhóm bạn mới, bạn giới thiệu với họ về bạn. Bên dưới là một đoạn mẫu.

“Hello everyone, I’m Anthony. I’m an English teacher. I’m Vietnamese. I’m from Ho Chi Minh City, Vietnam. I’m now in Vung Tau on vacation, but my wife Aileen is here on business. Are you here on vacation or on business?. You know, I like to drink coffee very much. Black coffee with sugar. And you?

Bước 5: Luyện nghe thấm nhuần

Mục tiêu: Luyện nghe đến mức thấm nhuần ý nghĩa, nghe hiểu liền như nghe tiếng Việt 

Nghe thấm nhuần là năng lực quan trọng nhất vì trong giao tiếp bạn có thể nói ít nhưng không thể nghe không hiểu hoặc nghe hiểu mà chậm. Luyện nghe thấm nhuần là bạn sẽ luyện nghe đến mức có thể nghe hiểu liền mà không phải do ghi nhớ nội dung bài nghe – nôm na là như nghe hiểu tiếng Việt vậy.

Lúc nghe nếu còn xuất hiện chữ trong đầu, hay dịch ra tiếng Việt mới hiểu thì chưa phải là nghe thấm nhuần. Lúc nghe mà hiểu được do ghi nhớ hoặc thuộc lòng thì vẫn chưa phải là nghe thấm nhuần. Khi đó, bạn cần tiếp tục nghe cho đến khi thấm nhuần. 

Với mỗi bài học bạn cần lập lại bước này nhiều lần vào nhiều ngày khác nhau mới có thể nghe thấm nhuần được. Mỗi lần lập lại nên thực hiện ít nhất 20 lần nghe. Mỗi lần nghe là một lần mới (như chưa nghe bài này bao giờ), có như vậy bạn mới tránh được việc nghe hiểu do ghi nhớ.

0:00 / 0:00
Conversation I-J
Conversation I-J-K

Khuyến khích: Bạn có thể tập nghe thấm nhuần khi đang làm việc khác như nấu ăn, khi đang tắm, khi ngủ, khi đang thư giãn, v.v… Khi đã nghe thấm nhuần, bạn viết lại nội dung bài nghe sao cho đúng chỉnh tả, bằng cách bấm nghe, tạm dừng từng câu và viết câu đó vào ô bên dưới.

Tự đánh giá kết quả bài học và cam kết:

“Thank you for being with us on your journey of learning English.” – Anthony & Aileen

Contact Me on Zalo