CONNECTIONS (Continued)

Unit 9: At the drugstore

Unit 9: At the drugstore

Mục tiêu bài học
  • Từ vựng: Medicines, Containers
  • Cấu trúc câu: Requests, Offers
  • Năng lực: Phản xạ nghe, Phát âm chuẩn, Nói, Viết

Bài học có 6 bước: Nghe hiểu → Luyện phát âm chuẩn → Luyện phản xạ nghe → Luyện nói → Luyện viết → Gửi bài cho giáo viên. Bạn bấm vào đầu mục mỗi bước để xem hướng dẫn/ẩn từng bước nhé.

Bước 1: Nghe hiểu

Mục tiêu: Hiểu rõ ý nghĩa bài nghe.

Bấm nghe qua một lần, sau đó nhấp đúp vào bất kỳ từ nào để biết cách phát âm và ý nghĩa. Sau khi đã hiểu toàn bộ bài nghe, bạn bấm nghe thêm một lần nữa.

A: Can I help you?
B: Yes, thank you. I have a terrible headache.
A: How long have you had it?
B: About two or three hours.
A: Well, try these pills. Take two every four hours.
B: Thank you very much.
A: You’re welcome.

Lời thoại Ẩn lời thoại

C: Could I have a box of throat lozenges, please?
D: With antiseptic or without?
C: With.
D: There you go. Will that be all?
C: Yes, that’s all. Sorry, I only have a fifty-dollar bill.
D: OK, out of fifty. Here’s your change.
C: Thank you.
D: You’re welcome.

Lời thoại Ẩn lời thoại

E: Could you fill this prescription, please?
F: Sure. Do you want to wait?
E: How long will it take?
F: It’ll be ready in about twenty minutes.
E: Oh. I’ll come back later.
F: All right. It’ll be waiting.
E: Should I pay now or later?
F: Later will be fine.

Lời thoại Ẩn lời thoại
Bước 2: Luyện phát âm chuẩn

Mục tiêu: Luyện phát âm đúng theo giọng bản ngữ

Bây giờ bạn hình dung ra ngữ cảnh của bài nghe như đang diễn ra trước mắt và bạn chính là từng nhân vật trong đó. 

Luyện shadowing (nói đuổi): Bấm nghe từng câu, tạm dừng và nói theo ngay sau đó sao cho phát âm đúng nhất có thể.

Luyện role-play (nhập vai): Khi đã tự tin, bạn ngừng shadowing để chuyển sang tự vào vai của nhân vật trong hội thoại. Các câu nói ra cần đúng phát âm và xuất phát từ cảm xúc của chính bạn. Thâu âm để nghe lại và tự chỉnh sửa. Lưu lại phần thâu âm bạn hài lòng nhất (để gửi bài cho giáo viên chỉnh sửa, nếu bạn đã đăng ký khoá học).

Bước 3: Luyện phản xạ nghe

Mục tiêu: Luyện phản xạ nghe

Phản xạ nghe là năng lực quan trọng nhất bạn cần đạt được trong học giao tiếp tiếng Anh. Luyện phản xạ nghe là tập nghe cho đến khi thấm nhuần, đến mức có thể nghe hiểu liền mà không phải do ghi nhớ nội dung bài nghe – nôm na là như nghe hiểu tiếng Việt vậy.

Bạn quay lại bài nghe ở bước 1, bấm ẩn lời thoại để nghe mà không nhìn lời thoại. Khi nghe nếu xuất hiện chữ trong đầu, hay dịch ra tiếng Việt mới hiểu thì chưa phải là phản xạ nghe. Bạn cần tiếp tục nghe cho đến khi không thấy xuất hiện chữ hay dịch ra nữa mà nghe hiểu liền. 

Lưu ý: Với mỗi bài học bạn cần lập lại bước này nhiều lần vào nhiều ngày khác nhau mới có thể nghe thấm nhuần và hình thành phản xạ nghe.

Còn bây giờ bạn thực hiện một số lần vừa phải và chuyển sang bước tiếp theo: Luyện nói. 

Bước 4: Luyện nói

Mục tiêu: Tập nói

Bạn thâu âm và tự chỉnh sửa trước, sau đó lưu lại bài thâu mà bạn hài lòng nhất để gửi cho giáo viên chỉnh sửa.

Hoạt động 1. Tạo cặp câu đối đáp trong hội thoại theo từ vựng gợi ý.

Druggist/Pharmacist: Can I help you?
Sick person: Yes, thank you. I have a terrible headache.

  • headache (đau đầu)
  • stomachache (đau bụng)
  • backache (đau lưng)
  • earache (đau mắt)
  • sore throat (viêm họng)

Druggist/Pharmacist: Well, try these pills. Take two every four hours.
Sick person: Thank you very much.

Sick person: Could I have a box of throat lozenges, please?
Druggist/Pharmacist: With antiseptic  or without?

  • a box of throat lozenges; with antiseptic/without
  • a bottle of vitamin C tablets; large/small;
  • a tube of toothpaste; with fluoride/without
  • a bar of soap; large/small
  • a can of antiseptic spray; large/small

Continue with more containers and products:

containers
products
1. a bottle of …
2. a bar of …
3. a roll of …
4. a box of …
5. a can of …
6. a pack of…

Hoạt động 3. Chọn một số cụm từ bạn ấn tượng/cần/thích từ bài nghe để đặt câu hoặc tạo hội thoại nhỏ. Dưới đây là cụm từ mà Anthony và Aileen chọn để bạn tham khảo.

1. have a terrible headache
2. take two every four hours
3. have a box of lozenges
4. With [anticeptic] or without? – With.
5. Here’s your change.
6. fill this prescription
7. Do you want to wait?
8. It’ll be waiting.

1. I had a terrible headache last night, so I couldn’t come to your party. I’m very sorry about that, dude.
2. A: Should I take three pills every four hours? – B: No, you shouldn’t. It would be too strong. Take two only, please.

Gợi ý Ẩn gợi ý

Hoạt động 4. Hãy tưởng tượng bạn đang bị bệnh và đã đến tiệm thuốc tạo ra một cuộc hội thoại giữa bạn và một dược sĩ. 

Bước 5: Luyện viết

Mục tiêu: Luyện viết chính tả của từ và luyện viết thành câu – đoạn – bài.

Nếu đã đăng ký, bạn viết và gửi bài ở phần Writing, mục Dành cho học viên đã đăng ký cuối bài học.

Hoạt động 1. Tóm tắt lại bài nghe ở trên bằng ngôn từ của bạn và tận dụng những cụm từ ở bước 4.

Dàn bài bằng cách đặt câu hỏi (outline):

1. Who is Carlos?
2. Who is he staying with, and where?
3. What’s he doing?
4. What are the Flynns doing?
5. Can they help him? Why or why not?

Viết thành đoạn.

Carlos is a student. He’s staying with the Flynns, a family in Boston. Tonight he’s doing his English homework and he doesn’t understand a word. He’s asking Mrs. Flynn for help but she can’t, because it’s difficult and she’s watching TV. Mr. Flynn is reading a magazine. And Kate is talking on the phone. None of them can help him, but it’s okay because he’s practicing English with Mrs. Flynn.

Gợi ý Ẩn gợi ý

Hoạt động 2. Hãy tưởng tượng bạn đang đi nghỉ mát ở một nơi yêu thích. Viết một lá thư cho Anthony & Aileen nói về những gì đang diễn ra với bạn.

Outline 3 phần: Opening (Greetings) + Body (Main points} + Closing (Signature)

A. Opening (Ex: Hi Anthony and Aileen, Hey there, etc.)
B. Body
– Where are you going on vacation?
– Who are you traveling with?
– What activities are you doing?
– What specialties (đặc sản) are you eating?
– How are you feeling?
– Goodbye
C. Closing
With love, / Truly yours, / Sincerely yours, / etc.
[Your name/signature]

Bạn có thể đặt thêm câu hỏi và trả lời. Lấy ý từ câu trả lời để viết thành đoạn văn.

Gợi ý Ẩn gợi ý
Ngữ pháp

The Present Continuous | Thì hiện tại diễn tiễn

Cách dùng thông dụng: Miêu tả những gì đang diễn ra ngay lúc đang nói
Cấu trúc: S + be (is/am/are) + V-ING + (O)
* S = Subject = I we you they he she it (đại từ nhân xưng làm chủ ngữ/personal pronouns as subjects), my friend (danh từ số ít/singular nouns), my friends (danh từ số nhiều/plural nouns), Aileen (tên riêng, số ít/singular proper names), Anthony and Aileen (tên riêng, số nhiều/plural proper names).
Ví dụ:
1. I’m practicing English with myself.
2. He’s reading news.
3. She’s cooking dinner.
4. They’re playing computer games.
5. We’re watching an action movie with Brad Pitt.
6. What are you doing?
7. Are you talking on the phone? Who are you talking to?
8. What’s your sister doing?
9. Is she learning English? Who’s teaching her?

Dành cho học viên đã đăng ký
Bước 6: Gửi bài cho giáo viên chỉnh sửa

Mục tiêu: Giáo viên hướng dẫn chỉnh sửa phát âm, phần luyện nói và bài viết của bạn.

Bạn bấm Choose File để tải lên phần thâu luyện phát âm (bước 2) và nói (bước 4). Còn bài tập viết (bước 5) thì gõ vào ô “Gõ bài viết vào đây.” Sau đó bấm “SEND TO TEACHER” để gửi bài cho giáo viên chỉnh sửa.

Hoặc bạn cũng có thể gửi bài thực hành qua Zalo của SEAD (nút màu xanh dương góc dưới phải màn hình).

Quickly check your lesson achievements:

“Thank you for being with us on your journey of learning English.” – Anthony & Aileen

Contact Me on Zalo