Bạn nhìn hình để có hình dung ban đầu về bài hội thoại, sau đó bấm nghe từ đầu đến cuối bài. Chỗ nào không hiểu bạn cứ cho qua và luôn sẵn sàng đón nhận thông tin mới, không nên tra cứu tự điển ở bước này.
Unit 1: All aboard!
The Sun King is a cruise ship. It is sailing around the Caribbean. There are a lot of tourists on the ship. Most of them are from the United States, but some of them are from Canada and Latin America. It’s the seventh day of the cruise, and their ship is sailing from Venezuela to Barbados. All of the passengers and most of the crew are on deck for the captain’s party.
A: Hello. My name’s Pierre Lafontaine. I’m from Montreal.
B: Hi. I’m Heather Hillman.
A: Where do you come from?
B: I come from Montgomery.
A: Montgomery. Where’s that?
B: It’s in Alabama…. Haven’t you heard of Alabama?
A: Oh, yes, of course, Alabama. It’s in the South. I’ve never been to the South.
C: What a terrible party!
D: Oh, really? Do you think so?
C: Yes, I do. Oh, by the way, my name’s Marianne Wilson.
D: I’m Tom Gray. Nice to meet you.
C: I work in a bank. What do you do?
D: Well, I’m captain of this ship. It’s my party.
C: Oh, I’m so sorry!
D: That’s OK. No problem.
E: Would you like another drink?
F: What?
E: Would you like another drink?
F: Oh, yes, please. I’d like some orange juice.
E: With ice?
F: No, thanks.
Bây giờ bạn bắt đầu xem chỗ nào chưa hiểu thì tra cứu tự điển hoặc xem phần Vocabulary để biết từ mới, có thể xem thêm phần Grammar (Ngữ pháp) để nắm cấu trúc câu. Để chắc chắn bạn hiểu rõ ràng ý nghĩa và ngữ cảnh của bài hội thoại, hãy trả lời những câu hỏi trong phần Comprehensive Questions bên dưới.
Introduction
- What is the Sun King?
- What is the Sun King doing?
- Are all of the passengers from the United States?
- How many of them are from the United States?
- Where are the others from?
- Is this the first day of the cruise?
- Which day?
- Where’s the ship?
- Where are the passengers?
- Why are they there?
Conversation 1 (A and B)
- What is the man’s name?
- Where is he from?
- What is the lady’s name?
- Where does she come from?
- Where is Alabama?
- Has Pierre been to Alabama?
Conversation 2 (C and D)
- What does Marianne Wilson think of the party?
- Where does she work?
- Who is the man?
- Why does Marianne apologize to him?
Conversation 3 (E and F)
- What drink would the lady like?
- Is it with or without ice?
All aboard! | Tất cả lên tàu! (Tàu sắp khởi hành!) |
a cruise ship | tàu du lịch |
sail around (the Caribbean) | (tàu) đi vòng quanh (vùng biển Caribbean) |
tourists | khách du lịch |
passengers | hành khách |
the crew | đội thuỷ thủ |
on deck | trên boong tàu, trên sàn tàu |
captain | thuyền trưởng |
Where do you come from? | Bạn từ đâu đến? (Bạn đến từ tiểu bang/thành phố nào đến?) |
Haven’t you heard of (Alabama)? | Bạn chưa từng nghe về (bang Alabama) à? |
I’ve never been to (the South). | Tôi chưa từng đến (miền Nam). |
What (a terrible party)! | Thật là (một bữa tiệc tồi tệ)! * Câu cảm thán: What + (a/an) + (adj) + noun! |
I’m captain of (this ship). | Tôi là thuyền trưởng của (con tàu này). |
Would you like (another drink)? | Bạn có muốn dùng thức uống khác không? |
I’d like (some orange juice). | Tôi muốn dùng một ít nước cam vắt. * would like = ‘d like = muốn (dùng trong ngữ cảnh lịch sự, trang trọng) |
Proper names and places (Tên riêng và địa danh)
Caribbean, United States, Sun King, Canada, Latin America, Venezuela, Barbados, Pierre Lafontaine, Montreal, Heather Hillman, Mongomery, Alabama, Marianne Wilson, Tom Gray
Useful structures (Cấu trúc hữu ích)
- Most of them : Hầu hết họ
- Most of the crew : Hầu hết thuỷ thủ
- Some of them : Một vài người trong số họ
- Haven’t you heard of Alabama? : Câu hỏi phủ định
- I’ve never been to … : Tôi chưa từng đến …
- What a terrible party! : Câu cảm thán: What (+ a/an + adjective) + N!
- Would you like …? : Mời ai đó (ăn/uống/dùng) thứ gì đó?
Review: Tổng quan về thì
Thì hay thời (tense) là thời gian (time) và trong tiếng Anh, thời gian thay đổi – hình thức của động từ cũng thay đổi theo. Ví dụ:
– I am a teacher now. (Present – Hiện tại)
– I was a university student 10 years ago. (Past – Quá khứ)
– I will be an old man 50 years later. (Future – Tương lai)
3 vùng thời gian: Past – Present – Future
4 cách động từ thay đổi khi thời gian thay đổi: Simple – Continuous – Perfect Simple – Perfect Continuous
6 thì thường dùng nhất (theo ý kiến của Anthony & Aileen)
– Hiện tại đơn (Present Simple): I practice English every day.
– Hiện tại diễn tiến (Present Continuous): I am studying English with Anthony now.
– Quá khứ đơn (Past Simple): I went to the beach last weekend.
– Tương lai đơn (Future Simple): I will become a businessperson in 10 years.
– Hiện tại hoàn thành diễn tiến (Present Perfect Continuous): I have been living in Saigon for more than 10 years.
– Hiện tại hoàn thành (Present Perfect): I have read over 10 books since the start of this year.
Và cách dùng “be going to” để diễn đạt dự định trong tương lai gần: I’m going to leave in 5 minutes.
4 thì thường dùng nhì
– Quá khứ diễn tiến (Past Continuous): When he came to visit me last night, I was having dinner with my wife.
– Quá khứ hoàn thành (Past Perfect): When I arrived, the 2 o’clock bus had left for 5 minutes, so I took the 2:30.
– Tương lai diễn tiến (Future Continuous): I will be having breakfast with my aunt at this time tomorrow.
– Tương lai hoàn thành (Future Perfect): I will have traveled throughout Europe by the time I am 60 years old.
2 thì còn lại ít dùng hơn:
– Tương lai hoàn thành diễn tiến (Future Perfect Continuous)
– Quá khứ hoàn thành diễn tiến (Past Perfect Continuous)
Sau khi hiểu rõ ý nghĩa và ngữ cảnh của bài hội thoại, bạn bắt đầu luyện phát âm bằng kỹ thuật Shadowing. Bấm nghe từng câu và lập lại ngay theo sau. Nên sử dụng nút thâu âm nhanh ngay bên trái và nghe lại để điều chỉnh. Chú ý vào phát âm tròn đầy, nhịp điệu và ngữ điệu của câu. Sau khi thuần thục từng câu, bạn luyện shadowing cho cả bài. (Đối với học viên: Sử dụng nút thâu âm bên dưới để thâu và gửi bài thâu cho giáo viên chỉnh sửa.)
Nếu nói shadowing là bạn bắt chước giọng bản ngữ thì role-play giúp bạn đưa cảm xúc và sự hiểu của riêng bạn đối với từng câu nói trong bài hội thoại. Bước này giúp bạn thoát khỏi bắt chước và trở thành chính bạn.
Bạn cần thực hành lập lại bài hội thoại này. Nên là sau 1 ngày, 3 ngày, 1 tuần, 2 tuần, 3 tuần, 1 tháng, v.v. đến khi bạn nghe hiểu liền như tiếng Việt và phát âm gần như giọng bản ngữ.
Nghe hiểu liền là năng lực quan trọng nhất bạn cần đạt được trong học giao tiếp tiếng Anh.